
0
-
2
Bu Yunchaokete

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
0
54
Tổng số điểm giành được trong trận
72
30
Số lần giao bóng 1 thành công
42
52
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
20
Số lần giao bóng 2 thành công
32
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
41
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A