Camilo Ugo Carabelli
0 - 2
Ethan Quinn
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
54
44
Tổng số điểm giành được trong trận
61
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40