Camilo Ugo Carabelli
2 - 0
Luca Nardi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
65
Tổng số điểm giành được trong trận
52
40
Số lần giao bóng 1 thành công
31
57
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.7018
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5167
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
17
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40