Camilo Ugo Carabelli
2 - 0
Otto Virtanen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
50
37
Số lần giao bóng 1 thành công
54
44
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.8409
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
7
Số lần giao bóng 2 thành công
20
7
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5741
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
35
25
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
1
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15