
0
-
2
Tomas Martin Etcheverry

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
4
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
80
Tổng số lần giao bóng 1
68
70
Tổng số điểm giành được trong trận
78
42
Số lần giao bóng 1 thành công
41
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7805
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6029
34
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
44
Tổng số lần giao bóng 1
34
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A