Camilo Ugo Carabelli
2 - 1
Tseng Chun-hsin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
107
Tổng số điểm giành được trong trận
102
50
Số lần giao bóng 1 thành công
70
84
Tổng số lần giao bóng 1
125
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
32
Số lần giao bóng 2 thành công
51
34
Tổng số lần giao bóng 2
55
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9273
4
Số lần bẻ break thành công
3
15
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6143
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
8
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
50
29
Số lần giao bóng 1 thành công
30
52
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
22
Số lần giao bóng 2 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
15
3
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40