
2
-
0
Lorenzo Musetti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
26
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2692
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
72
Tổng số lần giao bóng 1
93
88
Tổng số điểm giành được trong trận
77
48
Số lần giao bóng 1 thành công
67
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6119
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7204
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Tổng số lần giao bóng 1
50
44
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
35
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
44
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4