
0
-
2
Giovanni Fonio

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
69
51
Số lần giao bóng 1 thành công
36
68
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
14
Số lần giao bóng 2 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6863
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
33
Số lần giao bóng 1 thành công
14
40
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.825
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40