Carlos Taberner
2 - 1
Pedro Cachin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
82
Tổng số điểm giành được trong trận
70
49
Số lần giao bóng 1 thành công
44
84
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
31
Số lần giao bóng 2 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6136
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
28
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0