
1
-
2
Wu Yibing

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
58
Tổng số điểm giành được trong trận
80
46
Số lần giao bóng 1 thành công
44
77
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5974
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7213
30
Số lần giao bóng 2 thành công
17
31
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
15
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40