Carmen Corley/Ivana Corley
1 - 2
Jodie Anna Burrage/Olivia Gadecki
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
57
43
Số lần giao bóng 1 thành công
45
54
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.7963
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8654
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6279
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9565
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
1
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
3
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 1 - 7 , 1 - 8 , 2 - 8 , 3 - 8 , 3 - 9