
1
-
2
Carolina Meligeni Rodrigues Alves

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
3
106
Tổng số điểm giành được trong trận
111
71
Số lần giao bóng 1 thành công
71
105
Tổng số lần giao bóng 1
111
0.6762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6396
28
Số lần giao bóng 2 thành công
37
34
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.925
6
Số lần bẻ break thành công
7
13
Số cơ hội bẻ break có được
18
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3889
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.5352
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6056
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.425
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
29
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40