
2
-
0
Fiona Ferro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
73
Tổng số lần giao bóng 1
56
72
Tổng số điểm giành được trong trận
57
51
Số lần giao bóng 1 thành công
36
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6986
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
18
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
43
Tổng số lần giao bóng 1
35
41
Tổng số điểm giành được trong trận
37
32
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40