Carolina Meligeni Rodrigues Alves
0 - 2
Katie Volynets
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
45
Tổng số lần giao bóng 1
39
29
Tổng số điểm giành được trong trận
55
36
Số lần giao bóng 1 thành công
35
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.3056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8974
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
15
6
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9333
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40