Carolina Meligeni Rodrigues Alves
1 - 2
Sada Nahimana
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
22
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
9
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
89
Tổng số lần giao bóng 1
74
74
Tổng số điểm giành được trong trận
89
62
Số lần giao bóng 1 thành công
52
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6966
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
24
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40