Caroline Dolehide/Desirae Krawczyk
1 - 2
Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
84
Tổng số lần giao bóng 1
78
85
Tổng số điểm giành được trong trận
77
65
Số lần giao bóng 1 thành công
59
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4746
0.7738
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7564
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
43
Tổng số lần giao bóng 1
44
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7955
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1875
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
8
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 4 - 7 , 5 - 7 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 8 - 8 , 8 - 9