Caroline Dolehide
1 - 2
Jeļena Ostapenko
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
7
23
Tổng số lần giao bóng 2
40
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
83
Tổng số lần giao bóng 1
92
86
Tổng số điểm giành được trong trận
89
60
Số lần giao bóng 1 thành công
52
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6731
0.7229
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
22
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.825
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
32
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
19
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889