
0
-
2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
61
Tổng số lần giao bóng 1
51
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
39
Số lần giao bóng 1 thành công
35
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
28
Tổng số lần giao bóng 1
17
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
9
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40