
2
-
0
Whitney Osuigwe

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
35
Tổng số lần giao bóng 2
12
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
68
Tổng số lần giao bóng 1
50
65
Tổng số điểm giành được trong trận
53
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
0.4853
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
32
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
40
Tổng số lần giao bóng 1
29
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
20
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15