Casper Ruud
2 - 0
Daniil Medvedev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
32
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
78
76
Tổng số điểm giành được trong trận
64
41
Số lần giao bóng 1 thành công
46
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6739
0.6613
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
19
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
46
42
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5435
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30