
2
-
1
Jack Draper

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
7
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số lần giao bóng 2
37
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
96
Tổng số lần giao bóng 1
102
99
Tổng số điểm giành được trong trận
99
57
Số lần giao bóng 1 thành công
65
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.807
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7231
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6373
32
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8205
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9189
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
35
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
46
41
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
28
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0