
0
-
2
Michael Vrbensky

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
9
66
Tổng số điểm giành được trong trận
81
41
Số lần giao bóng 1 thành công
29
74
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3973
27
Số lần giao bóng 2 thành công
35
33
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7955
6
Số lần bẻ break thành công
7
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3864
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
35
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3784
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
4
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40