
2
-
1
Antonia Ružić

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
96
Tổng số điểm giành được trong trận
75
66
Số lần giao bóng 1 thành công
72
81
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
8
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5139
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
41
36
Số lần giao bóng 1 thành công
22
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8372
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.963
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40