
0
-
2
Joanna Garland

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
32
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
72
Tổng số lần giao bóng 1
70
62
Tổng số điểm giành được trong trận
80
40
Số lần giao bóng 1 thành công
38
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
30
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
34
Tổng số điểm giành được trong trận
44
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A