
1
-
2
Petr Bar Biryukov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
22
1
Lỗi giao bóng kép
4
104
Tổng số điểm giành được trong trận
106
80
Số lần giao bóng 1 thành công
68
103
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.7767
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6355
22
Số lần giao bóng 2 thành công
35
23
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8974
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.7625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8529
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5641
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
36
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8