Chak Lam Coleman Wong
0 - 2
Andres Santamarta Roig
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
41
Số lần giao bóng 1 thành công
41
62
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6613
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.82
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8049
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
38
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40