Chak Lam Coleman Wong
2 - 0
Mark Lajal
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
0
Lỗi giao bóng kép
3
69
Tổng số điểm giành được trong trận
61
41
Số lần giao bóng 1 thành công
41
59
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5775
18
Số lần giao bóng 2 thành công
27
18
Tổng số lần giao bóng 2
30
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8293
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
27
34
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30