Chak Lam Coleman Wong
0 - 2
Otto Virtanen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
59
32
Số lần giao bóng 1 thành công
33
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9394
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9474
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40