
0
-
2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
14
Số cơ hội bẻ break có được
14
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
52
Tổng số lần giao bóng 1
59
46
Tổng số điểm giành được trong trận
65
35
Số lần giao bóng 1 thành công
45
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.3429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5111
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7627
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9032
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40