Chan Hao-Ching/Hugo Nys
0 - 2
Sara Errani/Andrea Vavassori
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
54
46
Tổng số điểm giành được trong trận
59
24
Số lần giao bóng 1 thành công
39
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.641
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.3929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40