
0
-
2
Masamichi Imamura/Naoki Tajima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
76
39
Số lần giao bóng 1 thành công
44
71
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5493
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
28
Số lần giao bóng 2 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40