
2
-
1
Ricardas Berankis

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
2
105
Tổng số điểm giành được trong trận
104
58
Số lần giao bóng 1 thành công
74
94
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6435
31
Số lần giao bóng 2 thành công
39
36
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
4
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6622
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.439
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
48
26
Số lần giao bóng 1 thành công
36
41
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
14
Số lần giao bóng 2 thành công
20
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5