Chloe Paquet
1 - 2
Ajla Tomljanovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
69
Tổng số lần giao bóng 1
83
79
Tổng số điểm giành được trong trận
73
44
Số lần giao bóng 1 thành công
58
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.6377
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6988
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
8
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40