
2
-
0
Aliaksandra Sasnovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
75
Tổng số điểm giành được trong trận
64
31
Số lần giao bóng 1 thành công
63
57
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.5439
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7683
21
Số lần giao bóng 2 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
6
Số lần bẻ break thành công
3
16
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5397
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
17
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
39
18
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.78
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
4
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4872
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30