Chloe Paquet
1 - 2
Katie Boulter
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
6
85
Tổng số điểm giành được trong trận
92
49
Số lần giao bóng 1 thành công
67
84
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7204
28
Số lần giao bóng 2 thành công
20
35
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
5
Số lần bẻ break thành công
7
11
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6119
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
26
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.963
9
Số lần giao bóng 2 thành công
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A