
2
-
1
Kimberly Birrell

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
9
Lỗi giao bóng kép
12
103
Tổng số điểm giành được trong trận
99
58
Số lần giao bóng 1 thành công
66
101
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.5743
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6535
34
Số lần giao bóng 2 thành công
23
43
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.7907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6571
6
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3125
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6515
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4651
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3714
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
8
50
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
51
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.65
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4667
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0