Chris Rodesch
2 - 0
Facundo Mena
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
64
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
36
52
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30