Chris Rodesch
2 - 0
Martin Klizan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
64
Tổng số điểm giành được trong trận
48
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
58
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6034
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
19
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0