Chris Rodesch
0 - 2
Ugo Blanchet
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
4
24
Tổng số lần giao bóng 2
38
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5526
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
80
Tổng số lần giao bóng 1
86
79
Tổng số điểm giành được trong trận
87
56
Số lần giao bóng 1 thành công
48
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
19
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
48
Tổng số lần giao bóng 1
38
42
Tổng số điểm giành được trong trận
44
37
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.7708
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
48
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
19
Số lần giao bóng 1 thành công
27
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A