
2
-
0
Harri Heliovaara/Henry Patten

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
47
56
Tổng số điểm giành được trong trận
42
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
25
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
7
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3182
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0