
2
-
0
Kilian Feldbausch

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
78
Tổng số điểm giành được trong trận
62
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
73
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.5479
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6716
32
Số lần giao bóng 2 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
34
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
39
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
21
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15