Christoph Negritu
2 - 1
Matej Dodig
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
6
83
Tổng số điểm giành được trong trận
72
34
Số lần giao bóng 1 thành công
38
82
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.4146
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5205
45
Số lần giao bóng 2 thành công
29
48
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8286
4
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
9
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4483
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
8
Số lần giao bóng 1 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.32
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4074
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15