Christoph Negritu
1 - 2
Murkel Alejandro Dellien Velasco
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
4
104
Tổng số điểm giành được trong trận
113
54
Số lần giao bóng 1 thành công
69
113
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.4779
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6635
54
Số lần giao bóng 2 thành công
31
59
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9153
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
5
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3529
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6852
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6377
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4068
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.3784
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
23
Số lần giao bóng 2 thành công
5
23
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
49
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.4898
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A