Christopher Eubanks
0 - 2
Jurij Rodionov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
61
Tổng số lần giao bóng 1
61
55
Tổng số điểm giành được trong trận
67
49
Số lần giao bóng 1 thành công
41
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7959
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9024
0.8033
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
36
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8621
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9583
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40