
1
-
2
Kotaro Mochizuki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
88
Tổng số điểm giành được trong trận
106
49
Số lần giao bóng 1 thành công
69
85
Tổng số lần giao bóng 1
109
0.5765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.633
33
Số lần giao bóng 2 thành công
39
36
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.975
4
Số lần bẻ break thành công
7
13
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.4898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
51
Tổng số điểm giành được trong trận
49
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
45
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6182
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40