
0
-
2
Andres Martin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
59
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
48
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6731
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40