
2
-
0
Keisuke Saitoh

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
31
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
50
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3704
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0