Chung Hyeon
2 - 0
Pranav Kumar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
59
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
6
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.24
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40