
1
-
2
Maja Chwalinska

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số lần giao bóng 2
20
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
84
Tổng số lần giao bóng 1
77
70
Tổng số điểm giành được trong trận
91
53
Số lần giao bóng 1 thành công
57
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5283
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
0.631
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7403
25
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Tổng số lần giao bóng 1
16
7
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9375
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40