Ciurletti Andres Gabriel
1 - 2
Hugo Maia
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
67
Tổng số điểm giành được trong trận
92
49
Số lần giao bóng 1 thành công
57
84
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
30
Số lần giao bóng 2 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A